--

cross hair

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross hair

+ Noun

  • chỉ chữ thập
    • he had the target in his cross hairs
      anh ta có mục đích trong các chỉ chữ thập
  • vạch chữ thập
  • dây chữ thập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross hair"
Lượt xem: 673